Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 170 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An intelligent system for tribological design in engines / Xiang Jun Zhang, Chanlin Gui . - Netherland : Elsevier, 2004 . - 200p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00962
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000962%20-%20An-intelligent-system-for-tribological-design-in-engines_Xiang-Jun-Zhang_2004.pdf
  • 2 Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf
  • 3 Áp dụng phương pháp tối ưu H2 bình phương tuyến tính trong điều khiển hệ thống truyền động điện / Đinh Văn Hiệp; Nghd.: THS. Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09749, PD/TK 09749
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện / X.N. Vesenevxki; Bùi Đình Tiếu dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 596tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00917
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 5 Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 211tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTM1 00367, CTM1 00375, CTM1 00383, CTM1 00384, CTM1 00418, CTM1 00440, CTM1 00442, CTM1 00482, CTM1 00487, CTM1 00497, CTM1 00514, CTM1 00516
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004943-47%20-%20Chi-tiet-may-T1.pdf
  • 6 Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ, Võ Quang Lạp biên khảo . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 571tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dieu-khien-tu-dong-truyen-dong-dien_Tran-Tho_2004.pdf
  • 7 Cơ sở truyền động điện / Bộ môn Truyền động điện. Khoa Điện - Điện tử tàu biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2008 . - 65tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-co-so-truyen-dong-dien_Khoa-Dien_2008.pdf
  • 8 Cơ sở truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 349tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13102 0002-HH/13102 0032
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Cơ sở truyền động điện / Đỗ Văn A, Trương Công Mỹ, Hứa Xuân Long, Lưu Kim Thành . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 190tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07480, PM/VT 10033
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Cơ sở truyền động điện : Giáo trình cho sinh viên ngành Điện các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 349tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13102 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.319
  • 11 Cơ sở truyền động điện tự động. T. 1 / Phạm Duy Nhi . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 251tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00482, Pm/vt 01320
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Design rules for actuators in active mechanical systems / Oriol Gomis-Bellmunt, Lucio Flavio Campanile . - London : Springer, 2010 . - 205p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00606
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0058.pdf
  • 13 Điều chỉnh tự động truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Phạm Quốc Hải (CTĐT) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 418tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: DCTDTD 0031-DCTDTD 0130, Pd/Vt 00517-Pd/Vt 00519, Pm/Vt 00968-Pm/Vt 00988, SDH/Vt 00831
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 14 Điều chỉnh tự động truyền động điện/ Phạm Quốc Hải . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 442 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: DCTDTD 0001-DCTDTD 0030, Pd/vt 00796, Pd/vt 00797, Pm/vt 02196, Pm/vt 02197
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 15 Điều khiển bám quỹ đạo hai trục máy CNC trên hệ truyền động Servo / Phan Văn Cường; nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Điều khiển động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha có tích hợp thuật toán ước lượng tốc độ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08968, PD/TK 08968
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 17 Điều khiển quỹ đạo hệ truyền động điện xoay chiều nhiều trục sử dụng phương pháp điều khiển thích nghi / Phạm Thị Hồng Anh; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01037
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 18 Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 368tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03542, PD/VT 04855, PD/VT 06237, PD/VT 06290, PD/VV 04425, PM/VT 05835, PM/VT 05961, PM/VT 10356-PM/VT 10359
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Điều khiển tự động hệ truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Hữu Quyền . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 361tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07764, PM/VT 10463
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 20 Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - H. : Giáo dục, 1996 . - 324tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DKTDTD 0001-DKTDTD 0039
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 21 Điều khiển tự động truyền động điện. T. 1 / Trịnh Đình Đề, Võ Trí An . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 295tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03434
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 22 Điều khiển tựa phẳng hệ truyền động điện một chiều trên miền thời gian thực / Trần Anh Dũng, Phạm Văn An . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.56-60
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Điều khiển vector truyền động điện xoay chiều ba pha (CTĐT) / Nguyễn Phùng Quang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 321tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06357, PD/VT 06756, PD/VT 06757, PD/VT 07349, PD/VT 07350, PM/VT 08674, PM/VT 08675, PM/VT 09702-PM/VT 09704
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Giáo trình hệ thống truyền động thủy khí / Trần Xuân Tùy, Trần Minh Chính, Trần Ngọc Hải . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng, 2005 . - 122tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-truyen-dong-thuy-khi_Tran-Xuan-Tuy_2005.pdf
  • 25 Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy . - H. : Xây dựng, 2021 . - 259tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08111, PM/VT 11083
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.2
  • 26 Giáo trình truyền động thủy lực và khí nén / Lê Văn Thái (cb.), Phạm Văn Tỉnh, Nguyễn Hoàng Tân . - H. : Nông nghiệp, 2018 . - 132tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Truyen-dong-thuy-luc-va-khi-nen_Le-Van-Thai_2018.pdf
  • 27 Giới thiệu tổng quan tàu tiếp vận đa năng cảnh sát biển H222. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện bơm dầu hàng, bơm hút vét và triển khai đấu nối lắp đặt / Nguyễn Duy Thường; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16704, PD/TK 16704
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Giới thiệu tổng quan và đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện buồng máy tàu cảnh sát biển tiếp vận đa năng H222 / Nguyễn Sĩ Huấn; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16659, PD/TK 16659
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Hệ thống truyền động thủy khí / Trần Xuân Tùy, Trần Minh Chính, Trần Ngọc Hải biên soạn . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2005 . - 139tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-truyen-dong-thuy-khi_Tran-Xuan-Tuy_2005.pdf
  • 30 Hệ thống truyền động thủy khí / Vũ Văn Duy; Lê Văn Điểm: hiệu đính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 139tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22072
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 170 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :